3. tiếng anh - ví dụ về tiếng việt . ví dụ: Có rất nhiều loại vi rút gây ra bệnh sốt vi rút, điển hình nhất là rhinovirus, adenovirus, coronavirus (vi rút siêu nguy hiểm), enterovirus, vi rút cúm,… Tra từ 'gây sự' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share Khớp. tất cả. chính xác. bất kỳ. từ. Luật chỉ có quyền cấm những hành vi gây bất lợi cho xã hội. The rule being that we should only be committing actions that provide pleasure to society. WikiMatrix. Anh ta muốn tôi tìm bất cứ thông tin gì gây bất lợi cho ông bà. Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "gây sự" dịch thành: aggress, pick a guarrel, Quarrel. Câu ví dụ: Anh phải gây sự với con khỉ đột lớn hơn. Điều gì xảy ra cho người gây s Kasumi là người duy nhất mà Kiriha không dám gây s GÂY RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. GÂY RA. Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. gây ra. cause. trigger. pose. provoke. induce. gây rối bằng Tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch gây rối , phổ biến nhất là: disruptive, pertuebative . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của gây rối chứa ít nhất 899 câu. p8ltC. Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm gây ra tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gây ra trong tiếng Trung và cách phát âm gây ra tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gây ra tiếng Trung nghĩa là gì. gây ra phát âm có thể chưa chuẩn 触发 《受到触动而引起某种反应。》导发 《引发。》do lơ là cho nên gây ra sự cố. 由于疏忽导发了事故。导致; 引致; 滋生; 招致 《引起; 导致。》惹 《引起不好的事情。》诱发 《导致发生多指疾病。》gây ra bệnh viêm ruột. 诱发肠炎。诱致 《导致; 招致不好的结果。》招惹 《言语、行动引起是非、麻烦等。》gây ra thị phị. 招惹是非。gây ra tổn thất ngoài ý muốn. 招致意外的损失。制造 《人为地造成某种气氛或局面等含贬义。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ gây ra hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung căn hộ tiếng Trung là gì? kịch cương tiếng Trung là gì? đầu xanh tuổi trẻ tiếng Trung là gì? đại liên tiếng Trung là gì? nhậm tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của gây ra trong tiếng Trung 触发 《受到触动而引起某种反应。》导发 《引发。》do lơ là cho nên gây ra sự cố. 由于疏忽导发了事故。导致; 引致; 滋生; 招致 《引起; 导致。》惹 《引起不好的事情。》诱发 《导致发生多指疾病。》gây ra bệnh viêm ruột. 诱发肠炎。诱致 《导致; 招致不好的结果。》招惹 《言语、行动引起是非、麻烦等。》gây ra thị phị. 招惹是非。gây ra tổn thất ngoài ý muốn. 招致意外的损失。制造 《人为地造成某种气氛或局面等含贬义。》 Đây là cách dùng gây ra tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gây ra tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

gây ra tiếng anh là gì